mẩu tông hợp điểm mới nhất 2013 trang chủ nhiêm-mau-tong-hop-diem-moi-nhat-2013-trang-chu-nhiem-8731857.html

 09/01/2013, 01:44
k BẢNG SƠ KẾT HKI Lớp: 7B NH: 2011-2012 GVCN: Nguyễn Thị Tình Thơ TT Họ và tên Nữ Họ và tên Toán Lý Hoá Sinh C nghệ Văn Sử Địa Anh GD CD TD Nhạc Vẽ T chọn DP1 DP2 DP3 ĐTB HKI N.nghỉ Xếp loại và danh hiệu Điểm XH Đ.XH P KP HK HL XH DH 1 1 0 1 1 1 1 1 1 1 0 0 0 1 0 0 0 1 Anh 16-1 Anh 7.9 7.4 6.6 7.6 6.4 7.4 7.0 6.5 7.1 6.6 7.1 28 0 K Khá 16 HSTT 8.1 2 Chi 10-1 Chi 8.1 6.1 6.7 7.4 6.6 6.8 7.0 6.9 7.1 6.6 6.9 29 0 T Khá 10 HSTT 8.9 3 Chiến 7-1 Chiến 7.0 6.7 7.4 7.0 7.1 6.9 7.4 7.2 7.3 6.4 7.0 29 0 T Khá 7 HSTT 9.0 4 hà 23-1 hà 4.3 5.0 5.3 6.1 5.4 5.6 5.8 4.5 6.1 5.1 5.3 7 0 T Tb 23 7.3 5 Hải 15-1 Hải 6.5 7.2 6.0 6.9 5.9 6.8 6.0 5.0 7.0 7.2 6.5 29 0 T Khá 15 HSTT 8.5 6 Hiền 14-1 Hiền 7.1 6.5 7.0 7.0 6.4 6.1 6.9 7.3 6.3 6.4 6.7 29 0 T Khá 14 HSTT 8.7 7 Hoài 21-1 Hoài 4.4 5.6 5.5 5.9 6.0 6.1 5.6 5.1 6.4 5.1 5.6 8 0 T Tb 21 7.6 8 Hoà 1-1 Hoà 9.7 9.3 8.5 8.3 8.5 9.1 8.1 9.3 8.7 9.5 8.9 51 0 T Giỏi 1 HSG 10.9 9 Lan 11-1 Lan 6.8 5.8 6.9 7.6 7.3 6.7 6.9 6.3 7.7 6.1 6.8 29 0 T Khá 11 HSTT 8.8 10 Linh 2-1 Linh 9.6 8.4 7.6 8.9 8.4 8.9 8.3 8.8 8.9 9.5 8.7 51 0 T Giỏi 2 HSG 10.7 11 Loan 20-1 Loan 5.0 5.7 6.5 6.1 5.9 5.5 5.1 5.0 6.6 5.8 5.7 8 0 T Tb 20 7.7 12 Luân 26-1 Luân 5.0 4.8 5.8 6.4 4.4 6.6 5.3 4.3 6.0 5.6 5.4 6 0 K Tb 26 6.4 13 Kim Ngân 5-1 Kim Ngân 7.3 6.5 8.2 7.4 7.3 7.1 8.0 7.3 7.6 7.0 7.4 29 0 T Khá 5 HSTT 9.4 14 Thanh Ngân 27-1 Thanh Ngân 3.6 5.1 5.0 5.1 5.0 5.3 5.0 3.5 5.0 4.0 4.7 -14 0 K Yếu 27 5.7 15 Ngọc 11-2 Ngọc 7.1 5.9 7.2 5.4 6.4 6.4 8.0 6.3 7.0 8.3 6.8 29 0 T Khá 11 HSTT 8.8 16 Hải Như 7-2 Hải Như 5.6 7.4 7.4 8.1 6.9 7.1 7.1 7.2 6.7 6.9 7.0 29 0 T Khá 7 HSTT 9.0 17 Quỳnh Như 7-3 Quỳnh Như 7.2 7.1 7.8 7.7 7.4 5.9 6.4 5.2 8.0 7.1 7.0 29 0 T Khá 7 HSTT 9.0 18 Nhân 19-1 Nhân 6.0 5.3 6.5 6.0 5.6 6.0 6.0 5.6 6.1 5.7 5.9 8 0 T Tb 19 7.9 19 Nhất 22-1 Nhất 5.1 5.3 6.6 6.4 5.2 5.3 5.3 4.0 6.0 6.2 5.5 8 0 T Tb 22 7.5 20 Phúc 29-1 Phúc 4.3 3.7 5.4 5.1 4.0 4.3 3.8 3.9 5.1 4.6 4.4 -15 0 K Yếu 29 5.4 21 Quân 17-1 Quân 5.3 6.7 7.6 8.0 6.2 5.9 7.1 5.3 7.3 6.3 6.6 9 0 T Tb 17 8.6 22 Tình 28-1 Tình 4.0 4.0 5.1 5.2 4.4 3.8 3.9 5.6 5.0 4.8 4.6 -14 0 K Yếu 28 5.6 23 Thư 11-3 Thư 7.5 5.6 7.5 6.3 6.7 6.8 7.5 7.0 6.3 7.1 6.8 29 0 T Khá 11 HSTT 8.8 24 Thaắng 18-1 Thaắng 5.7 5.1 6.3 8.0 6.0 7.0 6.3 5.6 6.7 6.1 6.3 8 0 T Tb 18 8.3 25 Tú 25-1 Tú 6.2 5.6 6.3 6.7 4.8 6.5 4.4 5.0 6.4 6.7 5.9 7 0 K Tb 25 6.9 26 Phan Trang 24-1 Phan Trang 4.2 5.0 4.6 6.4 5.7 4.5 5.5 4.9 5.7 5.4 5.2 7 0 T Tb 24 7.2 27 Nguyễn Trang 4-1 Nguyễn Trang 7.4 8.1 7.6 8.7 7.4 8.0 5.4 6.9 8.4 7.6 7.6 30 0 T Khá 4 HSTT 9.6 28 Trứ 3-1 Trứ 8.9 9.1 8.1 7.9 7.5 7.3 8.1 6.8 8.3 8.7 8.1 50 0 T Giỏi 3 HSG 10.1 29 Vũ 6-1 Vũ 8.0 6.2 7.1 7.6 6.5 7.6 7.4 5.7 8.0 8.7 7.3 29 0 T Khá 6 HSTT 9.3 30 -1 0.0 31 -2 0.0 32 -3 0.0 33 -4 0.0 34 -5 0.0 35 -6 0.0 36 -7 0.0 37 -8 0.0 38 -9 0.0 39 -10 0.0 40 -11 0.0 41 -12 0.0 42 -13 0.0 43 -14 0.0 44 -15 0.0 45 -16 0.0 46 -17 0.0 47 -18 0.0 48 -19 0.0 49 -20 0.0 50 -21 0.0 51 -22 0.0 52 -23 0.0 53 -24 0.0 54 -25 0.0 55 -26 0.0 D.SÁCH HỌC SINH THEO XẾP HẠNG 55 Hạng Họ và tên ĐTB HL HK DH DH Đ.XH Đ.XH BẢNG THỐNG KÊ Hạng Họ và tên ĐTB HL HK DH Đ.XH 28-1 28 Tình 4.6 Yếu Khá T Tốt 5.6 HKI HỌC LỰC 1 Hoà 8.9 1-1 Giỏi Tốt HSG 10.9 29-1 29 Phúc Phúc Phúc Phúc 4.4 Yếu Khá K Khá 5.4 Nữ Cả lớp 2 Linh 8.7 2-1 Giỏi Tốt HSG 10.7 -1 TB TB SL TL(%) SL TL%

Danh sách file (1 files)